Thực đơn
Tổng_thống_Hy_Lạp Danh sách tổng thống Hy LạpTên tổng thống | Nhiệm kỳ | Title | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
№ | Chân dung | Tên (Năm sinh–Năm mất) | Bắt đầu nhiệm kỳ | Kết thúc nhiệm kỳ | Thời gian tại nhiệm | |
1 | Alexandros Mavrokordatos Αλέξανδρος Μαυροκορδάτος (1791–1865) | 13 tháng 1, 1822 | 10 tháng 5 năm 1823 | &00000000000000010000001 năm, &0000000000000117000000117 ngày | President of the Executive | |
2 | Petrobey Mavromichalis Πέτρομπεης Μαυρομιχάλης (1765–1848) | 10 tháng 5 năm 1823 | 31 tháng 12 năm 1823 | &00000000000000000000000 năm, &0000000000000235000000235 ngày | President of the Executive | |
3 | Georgios Kountouriotis Γεώργιος Κουντουριώτης (1782–1858) | 31 tháng 12 năm 1823 | 26 tháng 4 năm 1826 | &00000000000000020000002 năm, &0000000000000116000000116 ngày | President of the Executive | |
4 | Andreas Zaimis Ανδρέας Ζαΐμης (1791–1840) | 26 tháng 4 năm 1826 | 14 tháng 4 năm 1827 | &00000000000000000000000 năm, &0000000000000353000000353 ngày | President of the Government Commission | |
Tổng thống | Nhiệm kỳ | Thời gian tại nhiệm | Đảng phái | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
№ | Chân dung | Tên (Năm sinh–Năm mất) | Đắc cử | Bắt đầu nhiệm kỳ | Kết thúc nhiệm kỳ | ||
1 | Đô đốc Pavlos Kountouriotis Παύλος Κουντουριώτης (1855–1935) | 1924 | 25 tháng 3 năm 1924 | 6 tháng 4 năm 1926 (từ chức) | &00000000000000020000002 năm, &000000000000001200000012 ngày | Quân nhân | |
2 | Trung tướng Theodoros Pangalos Θεόδωρος Πάγκαλος (1878–1952) | — | 6 tháng 4 năm 1926 | 18 tháng 4 năm 1926 | &00000000000000000000000 năm, &0000000000000138000000138 ngày | Quân nhân | |
1926 | 18 tháng 4 năm 1926 | 22 tháng 8 năm 1926 (lật đổ) | |||||
(1) | Admiral Pavlos Kountouriotis Παύλος Κουντουριώτης (1855–1935) | — | 22 tháng 8 năm 1926 | 24 tháng 8 năm 1926 | &00000000000000030000003 năm, &0000000000000108000000108 ngày | Quân nhân | |
18 tháng 4 năm 1926 | 10 tháng 12 năm 1929 (từ chức) | ||||||
3 | Alexandros Zaimis Αλέξανδρος Ζαΐμης (1855–1936) | — | 10 tháng 12 năm 1929 | 14 tháng 12 năm 1929 | &00000000000000050000005 năm, &0000000000000304000000304 ngày | Độc lập | |
1929 1933 | 14 tháng 12 năm 1929 | 10 tháng 10 năm 1935 (lật đổ) | |||||
Tổng thống | Nhiệm kỳ | Thời gian tại nhiệm | Đảng phái | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
№ | Chân dung | Tên (Năm sinh–Năm mất) | Đắc cử | Bắt đầu nhiệm kỳ | Kết thúc nhiệm kỳ | ||
1 | Michail Stasinopoulos Μιχαήλ Στασινόπουλος (1903–2002) | 1974 | 18 tháng 12 năm 1974 | 19 tháng 7 năm 1975 | &00000000000000000000000 năm, &0000000000000213000000213 ngày | Đảng Tân Dân chủ | |
2 | Konstantinos Tsatsos Κωνσταντίνος Τσάτσος (1899–1987) | 1975 | 19 tháng 7 năm 1975 | 10 tháng 5 năm 1980 | &00000000000000040000004 năm, &0000000000000296000000296 ngày | Đảng Tân Dân chủ | |
3 | Konstantinos Karamanlis Κωνσταντίνος Καραμανλής (1907–1998) | 1980 | 10 tháng 5 năm 1980 | 10 tháng 3 năm 1985 (từ chức) | &00000000000000040000004 năm, &0000000000000304000000304 ngày | Đảng Tân Dân chủ | |
— | Ioannis Alevras Ιωάννης Αλευράς (1912–1995) | — | 10 tháng 3 năm 1985 | 30 tháng 3 năm 1985 | &00000000000000000000000 năm, &000000000000002000000020 ngày | PASOK | |
4 | Christos Sartzetakis Χρήστος Σαρτζετάκης (1929–) | 1985 | 30 tháng 3 năm 1985 | 4 tháng 5 năm 1990 | &00000000000000050000005 năm, &000000000000003500000035 ngày | Độc lập | |
(3) | Konstantinos Karamanlis Κωνσταντίνος Καραμανλής (1907–1998) | 1990 | 5 tháng 5 năm 1990 | 10 tháng 3 năm 1995 | &00000000000000040000004 năm, &0000000000000310000000310 ngày | Độc lập sau chuyển sang Đảng Tân Dân chủ | |
5 | Konstantinos Stephanopoulos Κωνσταντίνος Στεφανόπουλος (1926–2016) | 1995 | 10 tháng 3 năm 1995 | 10 tháng 3 năm 2000 | &000000000000001000000010 năm, &00000000000000020000002 ngày | Độc lập | |
2000 | 10 tháng 3 năm 2000 | 12 tháng 3 năm 2005 | |||||
6 | Karolos Papoulias Κάρολος Παπούλιας (1929–) | 2005 | 12 tháng 3 năm 2005 | 12 tháng 3 năm 2010 | &000000000000001000000010 năm, &00000000000000010000001 ngày | PASOK | |
2010 | 12 tháng 3 năm 2010 | 13 tháng 3 năm 2015 | Độc lập sau chuyển sang PASOK | ||||
7 | Prokopis Pavlopoulos Προκόπης Παυλόπουλος (1950–) | 2014–15 | 13 tháng 3 năm 2015 | 13 tháng 3 năm 2020 | &00000000000000050000005 năm, &00000000000000000000000 ngày | Đảng Tân Dân chủ | |
8 | Katerina Sakellaropoulou Κατερίνα Σακελλαροπούλου (1956–) | 2019–20 | 13 tháng 3 năm 2020 | Đương nhiệm | &00000000000000010000001 năm, &0000000000000152000000152 ngày | Độc lập | |
Thực đơn
Tổng_thống_Hy_Lạp Danh sách tổng thống Hy LạpLiên quan
Tổng Tổng cục Tình báo, Quân đội nhân dân Việt Nam Tổng thống Hoa Kỳ Tổng cục Kỹ thuật, Quân đội nhân dân Việt Nam Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam Tổng công ty Công nghiệp Tàu thủy Tổng cục Công nghiệp Quốc phòng (Việt Nam) Tổng giáo phận Thành phố Hồ Chí Minh Tổng cục Hậu cần, Quân đội nhân dân Việt Nam Tổng sản phẩm nội địaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tổng_thống_Hy_Lạp http://news.in.gr/greece/article/?aid=1231386727 http://www.presidency.gr/ http://www.protothema.gr/politics/article/?aid=223...