Danh sách tổng thống Hy Lạp Tổng_thống_Hy_Lạp

Đệ nhất Cộng hòa Hy Lạp (1822-1832)

Tên tổng thốngNhiệm kỳTitle
Chân dungTên
(Năm sinh–Năm mất)
Bắt đầu nhiệm kỳKết thúc nhiệm kỳThời gian tại nhiệm
1Alexandros Mavrokordatos
Αλέξανδρος Μαυροκορδάτος
(1791–1865)
13 tháng 1, 182210 tháng 5 năm 1823&00000000000000010000001 năm, &0000000000000117000000117 ngàyPresident of the Executive
2Petrobey Mavromichalis
Πέτρομπεης Μαυρομιχάλης
(1765–1848)
10 tháng 5 năm 182331 tháng 12 năm 1823&00000000000000000000000 năm, &0000000000000235000000235 ngàyPresident of the Executive
3Georgios Kountouriotis
Γεώργιος Κουντουριώτης
(1782–1858)
31 tháng 12 năm 182326 tháng 4 năm 1826&00000000000000020000002 năm, &0000000000000116000000116 ngàyPresident of the Executive
4Andreas Zaimis
Ανδρέας Ζαΐμης
(1791–1840)
26 tháng 4 năm 182614 tháng 4 năm 1827&00000000000000000000000 năm, &0000000000000353000000353 ngàyPresident of the Government Commission

Đệ nhị Cộng hòa Hy Lạp (1924-1935)

Ghi chú
  Quyền Tổng thống
Tổng thốngNhiệm kỳThời gian tại nhiệmĐảng phái
Chân dungTên
(Năm sinh–Năm mất)
Đắc cửBắt đầu nhiệm kỳKết thúc nhiệm kỳ
1Đô đốc Pavlos Kountouriotis
Παύλος Κουντουριώτης
(1855–1935)
192425 tháng 3 năm 19246 tháng 4 năm 1926
(từ chức)
&00000000000000020000002 năm, &000000000000001200000012 ngàyQuân nhân
2Trung tướng Theodoros Pangalos
Θεόδωρος Πάγκαλος
(1878–1952)
6 tháng 4 năm 192618 tháng 4 năm 1926&00000000000000000000000 năm, &0000000000000138000000138 ngàyQuân nhân
192618 tháng 4 năm 192622 tháng 8 năm 1926
(lật đổ)
(1)Admiral Pavlos Kountouriotis
Παύλος Κουντουριώτης
(1855–1935)
22 tháng 8 năm 192624 tháng 8 năm 1926&00000000000000030000003 năm, &0000000000000108000000108 ngàyQuân nhân
18 tháng 4 năm 192610 tháng 12 năm 1929
(từ chức)
3Alexandros Zaimis
Αλέξανδρος Ζαΐμης
(1855–1936)
10 tháng 12 năm 192914 tháng 12 năm 1929&00000000000000050000005 năm, &0000000000000304000000304 ngàyĐộc lập
1929
1933
14 tháng 12 năm 192910 tháng 10 năm 1935
(lật đổ)

Đệ tam Cộng hòa Hy Lạp (1974-nay)

Ghi chú
  Quyền Tổng thống
Tổng thốngNhiệm kỳThời gian tại nhiệmĐảng phái
Chân dungTên
(Năm sinh–Năm mất)
Đắc cửBắt đầu nhiệm kỳKết thúc nhiệm kỳ
1Michail Stasinopoulos
Μιχαήλ Στασινόπουλος
(1903–2002)
197418 tháng 12 năm 197419 tháng 7 năm 1975&00000000000000000000000 năm, &0000000000000213000000213 ngàyĐảng Tân Dân chủ
2Konstantinos Tsatsos
Κωνσταντίνος Τσάτσος
(1899–1987)
197519 tháng 7 năm 197510 tháng 5 năm 1980&00000000000000040000004 năm, &0000000000000296000000296 ngàyĐảng Tân Dân chủ
3Konstantinos Karamanlis
Κωνσταντίνος Καραμανλής
(1907–1998)
198010 tháng 5 năm 198010 tháng 3 năm 1985
(từ chức)
&00000000000000040000004 năm, &0000000000000304000000304 ngàyĐảng Tân Dân chủ
Ioannis Alevras
Ιωάννης Αλευράς
(1912–1995)
10 tháng 3 năm 198530 tháng 3 năm 1985&00000000000000000000000 năm, &000000000000002000000020 ngàyPASOK
4Christos Sartzetakis
Χρήστος Σαρτζετάκης
(1929–)
198530 tháng 3 năm 19854 tháng 5 năm 1990&00000000000000050000005 năm, &000000000000003500000035 ngàyĐộc lập
(3)Konstantinos Karamanlis
Κωνσταντίνος Καραμανλής
(1907–1998)
19905 tháng 5 năm 199010 tháng 3 năm 1995&00000000000000040000004 năm, &0000000000000310000000310 ngàyĐộc lập
sau chuyển sang
Đảng Tân Dân chủ
5Konstantinos Stephanopoulos
Κωνσταντίνος Στεφανόπουλος
(1926–2016)
199510 tháng 3 năm 199510 tháng 3 năm 2000&000000000000001000000010 năm, &00000000000000020000002 ngàyĐộc lập
200010 tháng 3 năm 200012 tháng 3 năm 2005
6Karolos Papoulias
Κάρολος Παπούλιας
(1929–)
200512 tháng 3 năm 200512 tháng 3 năm 2010&000000000000001000000010 năm, &00000000000000010000001 ngàyPASOK
201012 tháng 3 năm 201013 tháng 3 năm 2015Độc lập
sau chuyển sang
PASOK
7Prokopis Pavlopoulos
Προκόπης Παυλόπουλος
(1950–)
2014–1513 tháng 3 năm 201513 tháng 3 năm 2020&00000000000000050000005 năm, &00000000000000000000000 ngàyĐảng Tân Dân chủ
8Katerina Sakellaropoulou
Κατερίνα Σακελλαροπούλου
(1956–)
2019–2013 tháng 3 năm 2020Đương nhiệm&00000000000000010000001 năm, &0000000000000152000000152 ngàyĐộc lập